Characters remaining: 500/500
Translation

se défaire

Academic
Friendly

Từ "se défaire" trong tiếng Phápmột động từ phản thân (verbe pronominal) có nghĩa là "tự mình thoát ra" hoặc "tự giải thoát". Từ này sử dụng để diễn tả hành động từ bỏ, giải phóng bản thân khỏi một điều đó, có thểmột vật thể, một thói quen xấu hoặc một người gây rắc rối.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Se défaire d'un gêneur: tống kẻ quấy rầy đi

    • Ví dụ: Il a réussi à se défaire d'un gêneur qui le dérangeait au travail. (Anh ấy đã thành công trong việc tống khứ một kẻ quấy rầynơi làm việc.)
  2. Se défaire d'un cheval: bán tống con ngựa đi

    • Ví dụ: Elle a se défaire de son cheval parce qu'elle n'avait pas đủ thời gian để chăm sóc. ( ấy đã phải bán tống con ngựa đi không đủ thời gian để chăm sóc.)
  3. Se défaire d'un vice: chừa được một thói xấu

    • Ví dụ: Il a réussi à se défaire de son vice de fumer. (Anh ấy đã thành công trong việc từ bỏ thói quen hút thuốc.)
Sử dụng nâng cao:
  • Từ "se défaire" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc từ bỏ một thói quen xấu đến việc giải phóng bản thân khỏi những mối quan hệ không lành mạnh hoặc những gánh nặng trong cuộc sống.
Các biến thể của từ:
  • Défaire: là động từ không phản thân, có nghĩa là "phá hủy" hoặc "làm hỏng".
    • Ví dụ: Il a défait le travail qu'il avait fait. (Anh ấy đã hủy bỏ công việc mình đã làm.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Se libérer: tự do hóa, giải phóng bản thân.

    • Ví dụ: Elle s'est libérée de ses responsabilités. ( ấy đã giải phóng bản thân khỏi những trách nhiệm của mình.)
  • Se débarrasser: từ bỏ, loại bỏ.

    • Ví dụ: Il veut se débarrasser de ses vieux đồ vật. (Anh ấy muốn loại bỏ những đồ vật của mình.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se défaire du passé: từ bỏ quá khứ.

    • Ví dụ: Il essaie de se défaire de son passé difficile. (Anh ấy đang cố gắng từ bỏ quá khứ khó khăn của mình.)
  • Défaire les liens: cắt đứt mối liên hệ.

    • Ví dụ: Elle a décidé de défaire les liens avec ses anciens bạn bè. ( ấy đã quyết định cắt đứt mối quan hệ với những người bạn .)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "se défaire", cần phải chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về việc bạn đang từ bỏ cái gì cảm xúc liên quan đến hành động đó. Từ này có thể mang nghĩa tích cực (như từ bỏ thói xấu) hoặc tiêu cực (như tống khứ người khác).
tự động từ
  1. sổ ra.
  2. tống đi, bán tống đi, thoát được; chừa được.
    • Se défaire d'un gêneur
      tống kẻ quấy rày đi
    • Se défaire d'un cheval
      bán tống con ngựa đi.
    • Se défaire d'un vice
      chừa được một thói xấu.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se défaire"